Tính năng kỹ chiến thuật Hughes_D-2

Dữ liệu lấy từ McDonnell Douglas Aircraft since 1920: Volume II[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1 (2 với phiên bản ném bom)
  • Chiều dài: 57 ft 10 in (17,6 m)
  • Sải cánh: 60 ft (18,29 m)
  • Chiều cao: 27 ft 4 in (8,3 m)
  • Diện tích cánh: 616 ft² (57,23 m²)
  • Trọng lượng có tải: 31.672 lb (14.366 kg)
  • Động cơ: 2 × Pratt and Whitney R-2800-49, 2.000 hp (1.500 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay